Từ "radio set" trong tiếng Anh có nghĩa là "máy thu thanh" hay "đài radio". Đây là một thiết bị điện tử dùng để nhận sóng radio và phát lại âm thanh, thường được sử dụng để nghe nhạc, tin tức hoặc các chương trình phát thanh khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The old radio set in the corner still works perfectly, allowing us to enjoy classic music from the past." (Chiếc máy thu thanh cũ ở góc phòng vẫn hoạt động hoàn hảo, cho phép chúng tôi thưởng thức nhạc cổ điển từ quá khứ.)
Sự phân biệt các biến thể:
Radio: Từ này có thể được sử dụng để chỉ cả thiết bị lẫn sóng phát thanh. Ví dụ: "I love listening to the radio." (Tôi thích nghe đài.)
Radio receiver: Cụm từ này chỉ phần của máy thu thanh nhận tín hiệu radio.
Radio station: Đài phát thanh, nơi phát sóng các chương trình âm thanh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Transistor radio: Một loại máy thu thanh nhỏ gọn, dùng transistor để khuếch đại tín hiệu.
Broadcast: Phát sóng, là hành động truyền tải thông tin qua sóng radio.
Tuner: Thiết bị hoặc phần của máy thu thanh dùng để điều chỉnh tần số sóng.
Idioms và phrasal verbs:
"On the air": Đang phát sóng. Ví dụ: "The show is live and currently on the air." (Chương trình đang phát sóng trực tiếp.)
"Tune in": Bắt sóng, theo dõi một chương trình phát thanh. Ví dụ: "Don't forget to tune in to the radio set at 7 PM for the concert." (Đừng quên bắt sóng đài radio vào lúc 7 giờ tối để nghe buổi hòa nhạc.)
Lưu ý:
Khi bạn sử dụng từ "radio set", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về thiết bị cụ thể này. Trong khi "radio" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các khía cạnh khác nhau của phát thanh.